Có 2 kết quả:
连锅端 lián guō duān ㄌㄧㄢˊ ㄍㄨㄛ ㄉㄨㄢ • 連鍋端 lián guō duān ㄌㄧㄢˊ ㄍㄨㄛ ㄉㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take even the cooking pots (idiom)
(2) to clean out
(3) to wipe out
(2) to clean out
(3) to wipe out
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take even the cooking pots (idiom)
(2) to clean out
(3) to wipe out
(2) to clean out
(3) to wipe out
Bình luận 0